1. Thông tin cơ bản
- Từ: 低迷(ていめい)
- Từ loại: danh từ (サ変名詞) / động từ 〜が低迷する
- Nghĩa khái quát: trì trệ ở mức thấp, u ám/suy yếu kéo dài
- Lĩnh vực: kinh tế, thị trường, kinh doanh, giáo dục, thể thao
- Mẫu kết hợp: 景気が低迷する・株価の低迷・売上低迷・成績が低迷・低迷から脱する/脱却する
2. Ý nghĩa chính
- Trì trệ ở mức thấp: chỉ trạng thái sa sút kéo dài, khó bật lên.
- Hiệu suất/kết quả kém trong một giai đoạn, không có dấu hiệu phục hồi rõ rệt.
3. Phân biệt
- 低迷 vs 低下: 低下 là “giảm xuống”; 低迷 là “ở mức thấp và ì ạch” sau khi đã giảm.
- 低迷 vs 不振: 不振 là “kém, ảm đạm” về thành tích/kinh doanh; 低迷 nhấn trạng thái kéo dài, khó khởi sắc.
- 低迷 vs 停滞: 停滞 là “đình trệ, không tiến triển” (trung tính); 低迷 hàm ý mức thấp + u ám.
- 低迷 vs 悪化: 悪化 là xấu đi; 低迷 là xấu sẵn và duy trì ở mức thấp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N が低迷する/N の低迷/低迷から脱却する・打破する・抜け出す.
- Điển hình: 景気・株価・為替・売上・業績・需要・視聴率・順位・モチベーション+低迷.
- Sắc thái báo chí/kinh doanh, mang cảm giác u ám, kéo dài.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 不振 | Đồng nghĩa gần | trì trệ, ảm đạm | Thành tích/kinh doanh kém. |
| 停滞 | Liên quan | đình trệ | Không tiến triển; trung tính hơn. |
| 伸び悩む | Liên quan | tăng trưởng ì ạch | Tăng chậm, không bứt phá. |
| 悪化 | Liên quan | xấu đi | Quá trình xuống dốc; khác với duy trì mức thấp. |
| 回復 | Đối nghĩa | phục hồi | Thoát khỏi tình trạng thấp. |
| 好転 | Đối nghĩa | chuyển biến tốt | Cải thiện tình hình. |
| 反発・反騰 | Đối nghĩa (thị trường) | bật lên, hồi phục mạnh | Dùng cho giá/chỉ số. |
| 上向く | Đối nghĩa gần | khởi sắc | Dần dần đi lên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 低 (てい/ひく-い): thấp.
- 迷 (めい/まよ-う): lạc lối, mông lung.
- Hợp nghĩa: ở mức thấp và “loay hoay/lạc lối” → trì trệ, u ám kéo dài.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo kinh tế, 低迷 thường đi với biện pháp thoát: 「〜からの脱却」「低迷打破」「テコ入れ」. Khi mô tả dữ liệu, kết hợp “長期にわたり・依然として・停滞感” để nhấn sắc thái kéo dài. Tránh lạm dụng với hiện tượng nhất thời trong ngày; khi ngắn hạn, dùng 伸び悩む/弱含む phù hợp hơn.
8. Câu ví dụ
- 景気が低迷し、消費マインドが冷え込んでいる。
Kinh tế trì trệ, tâm lý tiêu dùng nguội lạnh.
- 新製品の売上が低迷している。
Doanh số sản phẩm mới đang ì ạch.
- 視聴率の低迷から脱却するため、企画を見直した。
Để thoát khỏi tỷ suất người xem thấp kéo dài, đã rà soát lại ý tưởng.
- 株価の低迷が投資家心理を圧迫している。
Giá cổ phiếu trì trệ đang đè nặng tâm lý nhà đầu tư.
- チームは序盤から成績が低迷している。
Đội bóng sa sút thành tích ngay từ đầu mùa.
- 地域経済の低迷が雇用に影響した。
Sự trì trệ của kinh tế địa phương đã ảnh hưởng đến việc làm.
- 長期低迷を打破するカギは新規事業だ。
Chìa khóa phá vỡ tình trạng trì trệ kéo dài là các dự án mới.
- モチベーションが低迷し、生産性が落ちている。
Động lực đang tụt dốc, năng suất giảm.
- 為替相場は小動きで低迷が続いた。
Tỷ giá biến động nhẹ, tình trạng trì trệ tiếp diễn.
- 観光需要の低迷に歯止めがかからない。
Không thể chặn đà suy giảm kéo dài của nhu cầu du lịch.