低脂肪乳 [Đê Chi Phương Nhũ]
ていしぼうにゅう

Danh từ chung

sữa ít béo

JP: あたし、てい脂肪しぼうちちね。

VI: Tôi uống sữa ít béo.

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Chi mỡ; nhựa
Phương béo phì; mỡ
Nhũ sữa; ngực