低水準 [Đê Thủy Chuẩn]

ていすいじゅん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi na

tiêu chuẩn thấp; mức thấp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 低水準
  • Cách đọc: ていすいじゅん
  • Loại từ: Danh từ; tính từ bổ nghĩa bằng の (低水準の〜)
  • Độ trang trọng: Trang trọng/chuyên môn
  • Ghi chú: Thường dùng trong báo cáo, thống kê, kinh tế, giáo dục: “mức thấp, ở mức thấp”. Tránh dùng như な-tính từ; dùng 低水準のN hoặc 〜は低水準だ.

2. Ý nghĩa chính

- “Mức thấp, ở mức thấp” so với tiêu chuẩn/kỳ vọng/chuẩn mực: chất lượng, năng lực, lương, đầu tư, chỉ số…
- Cách nói quen thuộc trong tiêu đề báo cáo: 〜は歴史的低水準(mức thấp mang tính lịch sử), 〜は低水準にとどまる(vẫn ở mức thấp).

3. Phân biệt

  • 低レベル: tương đương nghĩa nhưng sắc thái đời thường, có thể chê bai (thô, kém). 低水準 khách quan, trung tính hơn trong văn bản chính thức.
  • 低品質: “chất lượng thấp” cụ thể về quality; 低水準 rộng hơn (mức lương, thành tích, đầu tư…).
  • 水準 vs 基準: 水準 là “mức/chuẩn mực đang có”, 基準 là “tiêu chuẩn/quy chuẩn đặt ra”. 低水準 nói về “mức đang ở thấp”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả trạng thái: 〜は低水準だ/にある/にとどまる/で推移する.
  • Bổ nghĩa danh từ: 低水準のサービス/賃金/学力/投資/生活/インフラ.
  • Biểu đạt mục tiêu/chính sách: 低水準から脱却する(thoát khỏi mức thấp), 国際水準に近づける(tiệm cận chuẩn quốc tế).
  • Ngữ cảnh: báo chí kinh tế, giáo dục, y tế công, quản trị chất lượng, thống kê xã hội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
低レベル Đồng nghĩa (khẩu ngữ hơn) Mức thấp, trình độ thấp Dễ mang sắc thái chê bai.
低品質 Liên quan Chất lượng thấp Hẹp hơn, tập trung vào chất lượng.
水準 Liên quan Mức, chuẩn mực Cơ sở để so sánh “thấp/cao”.
高水準 Đối nghĩa Mức cao Đối lập trực tiếp.
国際水準 Liên quan Mức/chuẩn quốc tế Đích so sánh thường gặp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 低: “thấp”.
  • 水: “nước”.
  • 準: “chuẩn, cấp độ/chuẩn mực”.
  • Ghép nghĩa: 低(thấp)+ 水準(mức, chuẩn mực) → “mức thấp”. Gốc 水準 vốn nghĩa “mực nước”, phát triển thành “chuẩn/mức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, 低水準 giúp giữ giọng điệu trung lập, thay cho 低いだけ(chỉ “thấp” đơn thuần). Tránh dùng 低水準なN; người bản ngữ ưu tiên 低水準のN hoặc 〜は低水準だ/にとどまる. Cấu trúc ngắn gọn hay gặp trên báo: 「賃上げ、依然低水準」.

8. Câu ví dụ

  • 国内賃金は依然として低水準にとどまっている。
    Lương trong nước vẫn ở mức thấp.
  • サービスの質が低水準だと評価された。
    Chất lượng dịch vụ bị đánh giá là ở mức thấp.
  • 読解力は国際平均と比べて低水準にある。
    Năng lực đọc hiểu đang ở mức thấp so với trung bình quốc tế.
  • 事故件数は歴史的低水準まで減少した。
    Số vụ tai nạn đã giảm xuống mức thấp mang tính lịch sử.
  • 研究資金が低水準のままでは競争に勝てない。
    Nếu nguồn kinh phí nghiên cứu vẫn ở mức thấp thì khó cạnh tranh.
  • この地域は生活インフラが低水準だ。
    Khu vực này có hạ tầng đời sống ở mức thấp.
  • インフレ率は低水準で推移している。
    Tỷ lệ lạm phát đang duy trì ở mức thấp.
  • まず低水準からの脱却が最優先課題だ。
    Ưu tiên hàng đầu là thoát khỏi mức thấp hiện nay.
  • 市場の流動性は低水準に落ち込んだ。
    Tính thanh khoản của thị trường đã rơi xuống mức thấp.
  • 教育投資が低水準だと格差が拡大しやすい。
    Nếu đầu tư giáo dục ở mức thấp thì chênh lệch dễ gia tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 低水準 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?