低水準 [Đê Thủy Chuẩn]
ていすいじゅん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi na

tiêu chuẩn thấp; mức thấp

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Thủy nước
Chuẩn bán; tương ứng