低丘陵 [Đê Khiêu Lăng]
ていきゅうりょう

Danh từ chung

đồi thấp

Hán tự

Đê thấp hơn; ngắn; khiêm tốn
Khiêu đồi
Lăng lăng mộ; mộ hoàng gia; gò đất; đồi