位牌 [Vị Bài]
いはい

Danh từ chung

bài vị Phật giáo

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Bài nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược