佃煮
[Điền Chử]
つくだ煮 [Chử]
つくだ煮 [Chử]
つくだに
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
thực phẩm bảo quản nấu trong nước tương ngọt