伽藍鳥 [Già Lam Điểu]
がらんちょう

Danh từ chung

bồ nông

Hán tự

Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Lam chàm
Điểu chim; gà

Từ liên quan đến 伽藍鳥