Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伽藍鳥
[Già Lam Điểu]
がらんちょう
🔊
Danh từ chung
bồ nông
Hán tự
伽
Già
chăm sóc; phục vụ; người giải trí
藍
Lam
chàm
鳥
Điểu
chim; gà
Từ liên quan đến 伽藍鳥
ペリカン
bồ nông