伽草子 [Già Thảo Tử]
とぎぞうし

Danh từ chung

sách truyện cổ tích

🔗 お伽草子

Hán tự

Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Tử trẻ em