Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伽芝居
[Già Chi Cư]
とぎしばい
🔊
Danh từ chung
vở kịch cổ tích; kịch câm
Hán tự
伽
Già
chăm sóc; phục vụ; người giải trí
芝
Chi
cỏ
居
Cư
cư trú