伽耶
[Già Da]
伽倻 [Già Gia]
加耶 [Gia Da]
伽倻 [Già Gia]
加耶 [Gia Da]
かや
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Kaya (liên minh cổ đại Hàn Quốc); Karak