1. Thông tin cơ bản
- Từ: 伸び率
- Cách đọc: のびりつ
- Từ loại: danh từ
- Trình độ gợi ý: N2–N1 (kinh tế, dữ liệu)
- Lĩnh vực: thống kê, kinh tế, bán hàng, nhân khẩu, dữ liệu số
2. Ý nghĩa chính
伸び率 là tỉ lệ tăng trưởng, phần trăm hoặc mức độ tăng của một chỉ số so với mốc so sánh (năm trước, kỳ trước...). Thường đi với 前年比, 前期比, 対前年比.
3. Phân biệt
- 成長率: tỉ lệ tăng trưởng (đặc biệt GDP, kinh tế vĩ mô). 伸び率 dùng rộng hơn cho bất cứ chỉ số nào “tăng”.
- 上昇率: tỉ lệ tăng theo hướng đi lên; sắc thái kỹ thuật. 伸び率 mang cảm giác “nở ra, kéo dài”.
- 増加率: thuần túy mức tăng; 伸び率 thường gắn với kỳ vọng tích cực trong kinh doanh.
- Đối nghịch: 減少率 (tỉ lệ giảm), マイナス成長.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Dùng trong báo cáo, slide kinh doanh, tin tức. Cấu trúc quen thuộc: 伸び率が高い/低い/鈍化する/二桁の伸び率/過去最高の伸び率.
- 売上の伸び率は前年同期比で12%。
- ユーザー数の伸び率が鈍化している。
- 二桁の伸び率を維持した。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 成長率 |
Đồng nghĩa gần |
tỉ lệ tăng trưởng |
Thường dùng cho kinh tế vĩ mô. |
| 上昇率 |
Liên quan |
tỉ lệ tăng |
Sắc thái kỹ thuật, vật lý/chỉ số. |
| 増加率 |
Đồng nghĩa gần |
tỉ lệ gia tăng |
Sử dụng rộng, thuần túy số học. |
| 減少率 |
Đối nghĩa |
tỉ lệ giảm |
Đối lập trực tiếp với 伸び率. |
| 前年同期比 |
Liên quan |
so với cùng kỳ năm trước |
Bối cảnh so sánh phổ biến. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 伸び(danh hóa của 伸びる: tăng, dài ra)+ 率(tỉ lệ) → “tỉ lệ tăng”.
- Kanji: 伸(kéo dài; bộ 亻)+ 率(suất, tỉ lệ; bộ 玄/亠系).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trình bày số liệu, ngoài 伸び率, nên kèm “mẫu số” (cơ sở so sánh) và “đáy–đỉnh” để tránh hiểu nhầm. Ví dụ: “売上の伸び率12%(前年同期比、為替影響除く)”. Việc chuẩn hóa mốc so sánh giúp thông điệp minh bạch.
8. Câu ví dụ
- 今年の売上伸び率は前年同期比で12%だった。
Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu năm nay so với cùng kỳ đạt 12%.
- 会員数の伸び率がここ数カ月で鈍化している。
Tỉ lệ tăng số hội viên chậm lại trong vài tháng gần đây.
- SNSのフォロワー伸び率が二桁を維持している。
Tỉ lệ tăng người theo dõi trên mạng xã hội duy trì ở mức hai chữ số.
- インフレ調整後の実質伸び率を見る必要がある。
Cần xem tỉ lệ tăng thực sau khi điều chỉnh lạm phát.
- 新製品が全体の伸び率を押し上げた。
Sản phẩm mới đã kéo tỉ lệ tăng trưởng chung đi lên.
- 市場の縮小で伸び率はマイナスに転じた。
Do thị trường thu hẹp, tỉ lệ tăng chuyển sang âm.
- 地域別に見ると、東南アジアの伸び率が最も高い。
Xét theo khu vực, Đông Nam Á có tỉ lệ tăng cao nhất.
- 短期の伸び率だけでなく、持続性も評価すべきだ。
Không chỉ tỉ lệ tăng ngắn hạn mà còn phải đánh giá tính bền vững.
- 広告費の最適化でCPAが改善し、獲得数の伸び率が上がった。
Tối ưu chi phí quảng cáo giúp cải thiện CPA và tăng tỉ lệ tăng lượt chuyển đổi.
- 前年割れでも、直近2四半期の伸び率は回復基調だ。
Dù thấp hơn năm trước, tỉ lệ tăng hai quý gần đây có xu hướng hồi phục.