伸び率 [Thân Suất]
のびりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tỷ lệ tăng trưởng

JP: 産業さんぎょうりつにはおどろきだ。

VI: Tốc độ tăng trưởng của ngành công nghiệp là điều đáng ngạc nhiên.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

tỷ lệ kéo dài

Hán tự

Thân mở rộng; kéo dài
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy