1. Thông tin cơ bản
- Từ: 伸し
- Cách đọc: のし
- Từ loại: danh từ
- Trình độ gợi ý: ngoài JLPT (từ văn hóa lễ tặng quà)
- Lĩnh vực: phong tục quà tặng Nhật Bản, bao gói lịch sự
2. Ý nghĩa chính
伸し là cách viết khác (dạng giản thể/đương dụng tự) của 熨斗(のし): miếng trang trí nhỏ gắn trên quà tặng mang ý chúc lành, thường đi kèm 水引 (dây buộc trang trí). Trong thực tế hiện nay, người ta chủ yếu viết 熨斗 hoặc hiragana のし; 伸し xuất hiện như một dạng viết thay thế, không phải chính tả tiêu chuẩn.
3. Phân biệt
- 熨斗 vs 伸し: cùng cách đọc のし, cùng vật trang trí; 熨斗 là chữ đúng chuẩn, 伸し là cách ghi thay thế mang tính giản hóa/当て字.
- 水引: dây buộc trang trí; khác với 伸し là biểu tượng gắn kèm.
- のし紙 (giấy có in noshi) và のし袋 (phong bì noshi) là vật phẩm; 伸し là chính cái biểu tượng noshi.
- Lưu ý: Tang lễ (香典) thường không dùng 伸し/熨斗.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Dùng khi yêu cầu cửa hàng gắn 伸し lên quà, ghi tên (名入れ) hay chỉ định loại mục đích (表書き: 御礼, 御祝, 内祝...). Trong văn bản trang trọng nên viết 熨斗 hoặc のし.
- 贈り物に伸しを付ける/伸し無しでお願いする。
- 伸し紙・伸し袋(=一般には「のし紙」「のし袋」)
- 伸しの表書き/伸し名(送り主の名前)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 熨斗(のし) |
Đồng nghĩa (chuẩn) |
nosi (biểu tượng gắn quà) |
Chính tả tiêu chuẩn, khuyến nghị dùng. |
| のし紙 |
Liên quan |
giấy có in noshi |
Dùng để bọc ngoài hộp quà. |
| のし袋 |
Liên quan |
phong bì noshi |
Dùng khi mừng tiền, không dùng cho tang. |
| 水引 |
Liên quan |
dây trang trí mizuhiki |
Đi cùng noshi; kiểu buộc thể hiện ý nghĩa. |
| 無地/のし無し |
Đối lập thực hành |
không gắn noshi |
Áp dụng khi không cần hình thức lễ nghi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji viết thay thế: 伸(kéo dài; bộ 亻) + し(kana). Tuy nhiên, dạng chuẩn là 熨斗: 熨(ủi phẳng)+ 斗.
- Gốc văn hóa: Noshi có nguồn từ “thịt bào abalone phơi khô” tượng trưng cát tường, về sau thành ký hiệu trang trí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mua quà tại cửa hàng Nhật, chỉ cần nói “伸し(のし)をお願いします” và nêu mục đích (例: 御礼, 御祝). Nếu viết cho đối tác, nên tránh dùng chữ 伸し và chọn 熨斗 hoặc hiragana のし để chuẩn mực và dễ hiểu hơn.
8. Câu ví dụ
- 贈答品に伸しを付けてもらえますか。
Anh/chị có thể gắn noshi vào quà tặng giúp tôi không?
- 結婚祝いなので、紅白の水引と伸しでお願いします。
Vì là quà mừng cưới, xin dùng dây đỏ-trắng và gắn noshi.
- ビジネス文書では「熨斗」または「のし」と書き、伸しは略字的な表記です。
Trong văn bản kinh doanh viết “熨斗” hoặc “のし”, còn “伸し” là cách viết giản lược.
- お中元は伸し無しで、社名だけ名入れしてください。
Quà trung nguyên xin không gắn noshi, chỉ in tên công ty.
- 店員が箱に伸し紙を掛けてくれた。
Nhân viên đã bọc giấy noshi lên hộp.
- 香典には通常伸しを付けない。
Phong tục là không gắn noshi cho tiền phúng điếu.
- 伸しの表書きは「御礼」、名入れは個人名で。
Dòng chữ trên noshi là “Kính lễ”, phần ghi tên là tên cá nhân.
- 地方によって伸し下の書き方が異なる。
Tùy địa phương cách ghi phần dưới noshi khác nhau.
- 海外向けの贈り物には伸しの意味を説明すると親切だ。
Với quà gửi ra nước ngoài, giải thích ý nghĩa noshi thì chu đáo.
- 内祝いなので外伸しではなく内伸しにしてください。
Vì là quà “nội chúc”, xin gắn noshi bên trong chứ không bên ngoài.