伴天連 [Bạn Thiên Liên]

破天連 [Phá Thiên Liên]

バテレン

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "padre"

cha xứ

danh xưng cho các tu sĩ Dòng Tên Bồ Đào Nha đến Nhật Bản thế kỷ 16

🔗 イルマン

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Cơ Đốc giáo; tín đồ Cơ Đốc