Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伯叔
[Bá Thúc]
はくしゅく
🔊
Danh từ chung
anh em; chú bác
Hán tự
伯
Bá
trưởng; bá tước; chú; Brazil
叔
Thúc
chú; thanh niên