伯仲 [Bá Trọng]
はくちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngang tài ngang sức

JP: 実力じつりょく伯仲はくちゅうしたチーム同士どうし対戦たいせんなので面白おもしろ試合しあいになりそうだ。

VI: Cuộc đối đầu giữa hai đội có trình độ ngang nhau hứa hẹn sẽ là trận đấu thú vị.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

anh cả và anh hai

Hán tự

trưởng; bá tước; chú; Brazil
Trọng người trung gian; mối quan hệ