Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伝道者
[Vân Đạo Giả]
でんどうしゃ
🔊
Danh từ chung
nhà truyền giáo
Hán tự
伝
Vân
truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
者
Giả
người
Từ liên quan đến 伝道者
伝道師
でんどうし
nhà truyền giáo
説教師
せっきょうし
người giảng đạo
説教者
せっきょうしゃ
người giảng đạo