会計検査院
[Hội Kế Kiểm Tra Viện]
かいけいけんさいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
Ủy ban Kiểm toán