Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
会社概要
[Hội Xã Khái Yêu]
かいしゃがいよう
🔊
Danh từ chung
tổng quan về công ty
Hán tự
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
社
Xã
công ty; đền thờ
概
Khái
tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
要
Yêu
cần; điểm chính