Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
会津塗
[Hội Tân Đồ]
あいづぬり
🔊
Danh từ chung
đồ sơn mài Aizu
Hán tự
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
津
Tân
bến cảng; cảng; bến phà
塗
Đồ
sơn; trát; bôi; phủ