会席膳 [Hội Tịch Thiện]
かいせきぜん

Danh từ chung

khay ăn tối sang trọng

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Tịch chỗ ngồi; dịp
Thiện bàn thấp nhỏ; khay