Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
休閑
[Hưu Nhàn]
きゅうかん
🔊
Danh từ chung
để đất hoang
Hán tự
休
Hưu
nghỉ ngơi
閑
Nhàn
nhàn rỗi