休診 [Hưu Chẩn]
きゅうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đóng cửa phòng khám

Hán tự

Hưu nghỉ ngơi
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán