Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
休符
[Hưu Phù]
きゅうふ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
âm nhạc
dấu nghỉ
Hán tự
休
Hưu
nghỉ ngơi
符
Phù
dấu hiệu; ký hiệu; bùa