Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
休泊所
[Hưu Bạc Sở]
きゅうはくじょ
🔊
Danh từ chung
chỗ ở tạm thời
Hán tự
休
Hưu
nghỉ ngơi
泊
Bạc
nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu
所
Sở
nơi; mức độ