休業 [Hưu Nghiệp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngừng kinh doanh
JP: 移転にともない5月30日、31日は休業いたします。
VI: Do chuyển địa điểm, chúng tôi sẽ nghỉ ngày 30 và 31 tháng 5.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngừng kinh doanh
JP: 移転にともない5月30日、31日は休業いたします。
VI: Do chuyển địa điểm, chúng tôi sẽ nghỉ ngày 30 và 31 tháng 5.
- Tạm thời ngừng hoạt động kinh doanh do lý do nhất định (nghỉ định kỳ, sửa chữa, thiên tai, lễ tết...). Ví dụ: 本日休業 (hôm nay nghỉ), 臨時休業 (nghỉ tạm thời).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 営業(えいぎょう) | Đối nghĩa | Kinh doanh, mở cửa | Trạng thái hoạt động |
| 臨時休業 | Biến thể | Nghỉ tạm thời | Do sự cố, sự kiện |
| 休業日 | Liên quan | Ngày nghỉ | Lịch định kỳ/đặc biệt |
| 閉店(へいてん) | Liên quan/đối lập | Đóng cửa hẳn | Không mở lại |
| 再開(さいかい) | Đối nghĩa | Mở lại, tái hoạt động | Sau thời gian nghỉ |
| 休職(きゅうしょく) | Liên quan | Tạm nghỉ việc (cá nhân) | Áp dụng cho nhân sự |
- 休: âm On キュウ; âm Kun やすむ; nghĩa “nghỉ”.
- 業: âm On ギョウ・ゴウ; nghĩa “nghiệp, công việc”.
→ 休業: “nghỉ” + “nghiệp” = nghỉ kinh doanh.
Người Nhật thường phân biệt rõ 臨時休業 (nghỉ tạm, có ngày mở lại) với 閉店 (đóng vĩnh viễn). Khi thấy biển “本日休業”, đừng vội nghĩ cửa hàng đóng hẳn; hãy xem thêm thông tin “営業再開” để biết thời điểm phục vụ trở lại.
Bạn thích bản giải thích này?