Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
休戚
[Hưu Thích]
きゅうせき
🔊
Danh từ chung
vui buồn
Hán tự
休
Hưu
nghỉ ngơi
戚
Thích
đau buồn; họ hàng