1. Thông tin cơ bản
- Từ: 伐採
- Cách đọc: ばっさい
- Loại từ: Danh từ / する動詞
- Nghĩa khái quát: chặt hạ, đốn hạ (cây), khai thác gỗ
- Lĩnh vực: lâm nghiệp, môi trường, xây dựng
- Ví dụ kết hợp: 森林伐採, 皆伐, 間伐, 伐採許可, 無断伐採, 伐採作業, 伐採計画
2. Ý nghĩa chính
- Đốn/chặt hạ cây để lấy gỗ, mở đất, xây dựng hoặc quản lý rừng.
- Dùng cả nghĩa trung tính (quản lý rừng) lẫn tiêu cực (phá rừng quá mức).
3. Phân biệt
- 伐採: đốn hạ cây nói chung. Thường đi với 森林, 立木, 保全計画.
- 間伐: tỉa thưa (chọn chặt một phần để rừng phát triển tốt).
- 皆伐: chặt trắng (chặt toàn bộ khu vực).
- 伐木: từ gần nghĩa “chặt gỗ”, sắc thái kỹ thuật/cổ hơn; 伐採 thông dụng hơn.
- Không dùng 伐採 cho vật liệu không phải cây; với kim loại, dùng 切断/解体, v.v.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 森林を伐採する/街路樹を伐採する/無断伐採が問題になっている/伐採を一時停止する
- Hành chính/pháp lý: 伐採許可, 伐採届(とどけ).
- Báo chí/môi trường: 過度な伐採, 違法伐採, 生態系への影響.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 間伐 |
Liên quan |
Tỉa thưa |
Chặt chọn lọc để quản lý rừng. |
| 皆伐 |
Liên quan |
Chặt trắng |
Chặt toàn bộ khu vực. |
| 伐木 |
Đồng nghĩa gần |
Chặt gỗ |
Ít dùng hơn trong hiện đại. |
| 違法伐採 |
Liên quan |
Chặt phá trái phép |
Thuật ngữ pháp lý/môi trường. |
| 植林 |
Đối nghĩa |
Trồng rừng |
Phục hồi/thiết lập rừng. |
| 造林 |
Đối nghĩa |
Gây rừng |
Tạo mới diện tích rừng. |
| 保全 |
Liên quan/đối lập |
Bảo toàn, bảo tồn |
Bảo vệ hệ sinh thái rừng. |
| 伐採許可 |
Liên quan |
Giấy phép đốn hạ |
Yêu cầu trước khi thực hiện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 伐(phạt: chặt, đánh)+ 採(thái: hái, lấy)→ “phạt thải”, nghĩa là chặt và lấy gỗ. Âm On: 伐(バツ), 採(サイ). Tổ hợp Hán Nhật chỉ hoạt động đốn hạ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết môi trường, 伐採 không tự nó xấu; vấn đề là “quy mô” và “quản lý bền vững”. Cụm như 「計画的な伐採」 (có kế hoạch) hay 「選択的伐採」 (chọn lọc) thể hiện quản trị tốt; trái lại 「無秩序な伐採」「違法伐採」 mang sắc thái tiêu cực mạnh.
8. Câu ví dụ
- ダム建設に伴い一部の森林が伐採された。
Một phần rừng đã bị đốn hạ do xây dựng đập.
- 無断伐採が見つかり、業者に罰金が科された。
Phát hiện việc chặt phá trái phép và đã phạt tiền nhà thầu.
- 生態系への影響を最小限にするため選択的伐採を行う。
Tiến hành đốn hạ chọn lọc để giảm thiểu tác động lên hệ sinh thái.
- 台風で倒木の危険があるため街路樹を伐採した。
Do nguy cơ cây đổ vì bão nên đã chặt cây đường phố.
- 伐採には事前の許可と安全対策が必要だ。
Đốn hạ cần có giấy phép trước và biện pháp an toàn.
- 過度な伐採が土壌流出を引き起こす。
Chặt phá quá mức gây xói mòn đất.
- 地域住民の合意を得て間伐を含む伐採計画を進める。
Triển khai kế hoạch đốn hạ gồm cả tỉa thưa sau khi được người dân địa phương đồng thuận.
- 違法伐採を監視するため衛星画像が活用されている。
Ảnh vệ tinh được sử dụng để giám sát chặt phá trái phép.
- 保全区域では原則として伐採が禁止されている。
Ở khu bảo tồn về nguyên tắc cấm đốn hạ.
- 皆伐の後に植林を行い、持続可能な伐採を目指す。
Tiến hành trồng rừng sau khi chặt trắng, hướng đến đốn hạ bền vững.