伐採 [Phạt Thải]

ばっさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chặt cây; đốn cây; khai thác gỗ; khai thác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ伐採ばっさいをしている。
Anh ấy đang chặt cây.
マダガスカルの熱帯ねったいりんの90%以上いじょう伐採ばっさいされました。
Hơn 90% rừng nhiệt đới ở Madagascar đã bị chặt phá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 伐採
  • Cách đọc: ばっさい
  • Loại từ: Danh từ / する動詞
  • Nghĩa khái quát: chặt hạ, đốn hạ (cây), khai thác gỗ
  • Lĩnh vực: lâm nghiệp, môi trường, xây dựng
  • Ví dụ kết hợp: 森林伐採, 皆伐, 間伐, 伐採許可, 無断伐採, 伐採作業, 伐採計画

2. Ý nghĩa chính

  • Đốn/chặt hạ cây để lấy gỗ, mở đất, xây dựng hoặc quản lý rừng.
  • Dùng cả nghĩa trung tính (quản lý rừng) lẫn tiêu cực (phá rừng quá mức).

3. Phân biệt

  • 伐採: đốn hạ cây nói chung. Thường đi với 森林, 立木, 保全計画.
  • 間伐: tỉa thưa (chọn chặt một phần để rừng phát triển tốt).
  • 皆伐: chặt trắng (chặt toàn bộ khu vực).
  • 伐木: từ gần nghĩa “chặt gỗ”, sắc thái kỹ thuật/cổ hơn; 伐採 thông dụng hơn.
  • Không dùng 伐採 cho vật liệu không phải cây; với kim loại, dùng 切断/解体, v.v.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 森林を伐採する/街路樹を伐採する/無断伐採が問題になっている/伐採を一時停止する
  • Hành chính/pháp lý: 伐採許可, 伐採届(とどけ).
  • Báo chí/môi trường: 過度な伐採, 違法伐採, 生態系への影響.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
間伐 Liên quan Tỉa thưa Chặt chọn lọc để quản lý rừng.
皆伐 Liên quan Chặt trắng Chặt toàn bộ khu vực.
伐木 Đồng nghĩa gần Chặt gỗ Ít dùng hơn trong hiện đại.
違法伐採 Liên quan Chặt phá trái phép Thuật ngữ pháp lý/môi trường.
植林 Đối nghĩa Trồng rừng Phục hồi/thiết lập rừng.
造林 Đối nghĩa Gây rừng Tạo mới diện tích rừng.
保全 Liên quan/đối lập Bảo toàn, bảo tồn Bảo vệ hệ sinh thái rừng.
伐採許可 Liên quan Giấy phép đốn hạ Yêu cầu trước khi thực hiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 伐(phạt: chặt, đánh)+ 採(thái: hái, lấy)→ “phạt thải”, nghĩa là chặt và lấy gỗ. Âm On: 伐(バツ), 採(サイ). Tổ hợp Hán Nhật chỉ hoạt động đốn hạ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết môi trường, 伐採 không tự nó xấu; vấn đề là “quy mô” và “quản lý bền vững”. Cụm như 「計画的な伐採」 (có kế hoạch) hay 「選択的伐採」 (chọn lọc) thể hiện quản trị tốt; trái lại 「無秩序な伐採」「違法伐採」 mang sắc thái tiêu cực mạnh.

8. Câu ví dụ

  • ダム建設に伴い一部の森林が伐採された。
    Một phần rừng đã bị đốn hạ do xây dựng đập.
  • 無断伐採が見つかり、業者に罰金が科された。
    Phát hiện việc chặt phá trái phép và đã phạt tiền nhà thầu.
  • 生態系への影響を最小限にするため選択的伐採を行う。
    Tiến hành đốn hạ chọn lọc để giảm thiểu tác động lên hệ sinh thái.
  • 台風で倒木の危険があるため街路樹を伐採した。
    Do nguy cơ cây đổ vì bão nên đã chặt cây đường phố.
  • 伐採には事前の許可と安全対策が必要だ。
    Đốn hạ cần có giấy phép trước và biện pháp an toàn.
  • 過度な伐採が土壌流出を引き起こす。
    Chặt phá quá mức gây xói mòn đất.
  • 地域住民の合意を得て間伐を含む伐採計画を進める。
    Triển khai kế hoạch đốn hạ gồm cả tỉa thưa sau khi được người dân địa phương đồng thuận.
  • 違法伐採を監視するため衛星画像が活用されている。
    Ảnh vệ tinh được sử dụng để giám sát chặt phá trái phép.
  • 保全区域では原則として伐採が禁止されている。
    Ở khu bảo tồn về nguyên tắc cấm đốn hạ.
  • 皆伐の後に植林を行い、持続可能な伐採を目指す。
    Tiến hành trồng rừng sau khi chặt trắng, hướng đến đốn hạ bền vững.
💡 Giải thích chi tiết về từ 伐採 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?