伏竜鳳雛 [Phục Long Phượng Sồ]
ふくりょうほうすう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thiên tài chưa được công nhận

Hán tự

Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Long rồng; hoàng gia
Phượng chim thần thoại đực
Sồ chim non; búp bê