伏流 [Phục Lưu]
ふくりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

dòng suối ngầm

Hán tự

Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu