伏せ樋 [Phục Thông]
伏樋 [Phục Thông]
ふせどい

Danh từ chung

cống thoát nước có nắp

Hán tự

Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Thông ống nước; máng nước; ống dẫn nước; ống dẫn