Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伊語
[Y Ngữ]
いご
🔊
Danh từ chung
tiếng Ý
🔗 イタリア語
Hán tự
伊
Y
Ý; cái đó
語
Ngữ
từ; lời nói; ngôn ngữ