伊呂波 [Y Lữ Ba]
以呂波 [Dĩ Lữ Ba]
色葉 [Sắc Diệp]
いろは
イロハ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thứ tự truyền thống của bảng chữ cái tiếng Nhật

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cơ bản; ABC của ...

JP: 商売しょうばいのいろはもらない。

VI: Anh ta không biết gì về kinh doanh cả.