企業合同 [Xí Nghiệp Hợp Đồng]
きぎょうごうどう

Danh từ chung

liên minh doanh nghiệp

Hán tự

thực hiện; kế hoạch
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng

Từ liên quan đến 企業合同