Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
企業合同
[Xí Nghiệp Hợp Đồng]
きぎょうごうどう
🔊
Danh từ chung
liên minh doanh nghiệp
Hán tự
企
Xí
thực hiện; kế hoạch
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
Từ liên quan đến 企業合同
カルテル
tập đoàn
トラスト
tin tưởng
企業連合
きぎょうれんごう
liên minh doanh nghiệp