企及 [Xí Cập]
跂及 [Kì Cập]
ききゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cố gắng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cố gắng