任用 [Nhâm Dụng]
にんよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bổ nhiệm; tuyển dụng

Hán tự

Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 任用