任意捜査 [Nhâm Ý Sưu Tra]
にんいそうさ

Danh từ chung

khám xét tự nguyện

Hán tự

Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Sưu tìm kiếm; tìm; định vị
Tra điều tra