Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仲間喧嘩
[Trọng Gian Huyên Hoa]
なかまげんか
🔊
Danh từ chung
cãi nhau giữa bạn bè
Hán tự
仲
Trọng
người trung gian; mối quan hệ
間
Gian
khoảng cách; không gian
喧
Huyên
ồn ào; náo nhiệt
嘩
Hoa
ồn ào