仲間入り
[Trọng Gian Nhập]
なかまいり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gia nhập (một nhóm); trở thành thành viên (của); gia nhập hàng ngũ (của)
JP: その僧は子供達の遊びに仲間入りした。
VI: Vị sư đã tham gia vào trò chơi của các em nhỏ.