1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仲良く
- Cách đọc: なかよく
- Loại từ: Trạng từ; đi với する thành 「仲良くする」
- Khái quát: Ở trong trạng thái thân thiết, hòa thuận; cư xử êm ấm với nhau.
2. Ý nghĩa chính
1) Thân mật, hòa thuận giữa người với người: bạn bè, gia đình, đồng nghiệp.
2) Cách hành xử êm ấm: “sống cùng nhau trong hòa khí”, “chơi với nhau vui vẻ”.
3) Dùng trong khuyên nhủ: 「仲良くね」 “hãy hòa thuận nhé”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 仲良くする/なる: làm cho/hóa thân thiết. 「Aと仲良くなる」= “trở nên thân với A”.
- 仲良し: danh từ/na-adj “bạn thân, thân thiết”.
- 親しく: gần nghĩa nhưng trang trọng hơn chút; 「親しい」 là tính từ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「Aと仲良くする/暮らす/遊ぶ」「皆で仲良く」.
- Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, giáo dục mầm non, nơi làm việc khi khuyên nhủ.
- Sắc thái: tích cực, dịu nhẹ, thân thiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仲良し | Liên quan | bạn thân/thân thiết | Danh từ/na-adj. |
| 親しく | Đồng nghĩa gần | thân mật | Trang trọng hơn chút. |
| 和やかに | Đồng nghĩa | êm ả, hòa nhã | Miêu tả bầu không khí. |
| 円満に | Đồng nghĩa | êm đẹp | Thường dùng trong giải quyết việc. |
| 仲違い(する) | Đối nghĩa | mất hòa | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 不仲 | Đối nghĩa | bất hòa | Tình trạng quan hệ xấu. |
| ぎくしゃく | Đối nghĩa | gượng gạo, căng | Khẩu ngữ. |
| 仲直り(する) | Liên quan | làm hòa | Hành động hàn gắn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
仲 (quan hệ giữa người với người) + 良 (tốt, lành) + đuôi trạng từ ~く → 仲良く: trong trạng thái quan hệ tốt đẹp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
仲良く dễ đi với と và các động từ hành vi chung như 遊ぶ・暮らす・やる. Khi khuyên nhủ trẻ em hay trong nhóm mới, 「みんな仲良くね」 là mẫu rất tự nhiên. Với quan hệ công việc, dùng 「円満に」「良好な関係で」 sẽ trang trọng hơn.
8. Câu ví dụ
- 子どもたちは公園で仲良く遊んでいる。
Bọn trẻ đang chơi với nhau rất hòa thuận ở công viên.
- これからも仲良くしてね。
Từ nay về sau mình cứ thân thiết nhé.
- 隣人と仲良く暮らしたい。
Tôi muốn sống hòa thuận với hàng xóm.
- 新人同士、まずは仲良くなろう。
Những người mới với nhau, trước hết hãy trở nên thân thiết.
- けんかしても、すぐ仲良くなれるよ。
Dù cãi nhau cũng có thể làm hòa ngay thôi.
- チーム全員が仲良くやっている。
Cả đội đang làm việc với nhau rất hòa thuận.
- 兄弟は小さなことで仲良く分け合った。
Anh em đã chia sẻ hòa thuận những điều nhỏ nhặt.
- お互いに尊重して仲良くいきましょう。
Hãy tôn trọng nhau và sống hòa thuận nhé.
- 近所づきあいを大切にして仲良くしている。
Tôi coi trọng giao tiếp láng giềng và sống hòa thuận.
- ペットとも仲良くなれるコツを教えて。
Hãy chỉ tôi bí quyết để trở nên thân thiết với thú cưng.