仲睦まじい [Trọng Mục]

仲むつまじい [Trọng]

なかむつまじい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hòa thuận; thân mật

🔗 睦まじい・むつまじい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとメアリーはなかむつまじくらしている。
Tom và Mary sống hạnh phúc bên nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 仲睦まじい