仰臥 [Ngưỡng Ngọa]
ぎょうが

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nằm ngửa

Trái nghĩa: 伏臥

Hán tự

Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Ngọa cúi xuống; nằm sấp