仰ぎ奉る
[Ngưỡng Phụng]
仰奉る [Ngưỡng Phụng]
仰奉る [Ngưỡng Phụng]
あおぎたてまつる
Động từ Godan - đuôi “ru”
⚠️Lịch sự (teineigo)
nhìn lên