仮釈放 [Phản Thích Phóng]
かりしゃくほう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tạm tha; thả có điều kiện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tạm tha; thả có điều kiện