Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仮貼り
[Phản Thiếp]
かりばり
🔊
Danh từ chung
dán tạm thời
Hán tự
仮
Phản
giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
貼
Thiếp
dán; dính; áp dụng