Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仮葺
[Phản Tập]
仮葺き
[Phản Tập]
かりぶき
🔊
Danh từ chung
mái tạm
Hán tự
仮
Phản
giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
葺
Tập
lợp; che phủ; lợp ngói