仮称 [Phản Xưng]
かしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tên tạm thời

Hán tự

Phản giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
Xưng tên gọi; khen ngợi