仮称 [Phản Xưng]

かしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tên tạm thời

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仮称
  • Cách đọc: かしょう
  • Loại từ: danh từ (dùng như nhãn tạm, có thể bổ nghĩa bằng の: 仮称の~)
  • Nghĩa khái quát: tên tạm thời, tên dự kiến, working title
  • Văn cảnh: quy hoạch, dự án, sản phẩm, tin tức công; tính trang trọng

2. Ý nghĩa chính

  • Tên gọi tạm đặt trước khi quyết định tên chính thức: 新駅の仮称, プロジェクトの仮称.
  • Nhãn dự kiến trong tài liệu/kế hoạch, dùng để tham chiếu nhất quán trước khi công bố chính thức.

3. Phân biệt

  • 正式名称: tên chính thức (đối lập với 仮称).
  • 暫定名称: tên tạm thời; rất gần nghĩa với 仮称, nhưng 暫定 nhấn vào “tính tạm/đang chờ” về mặt thời gian.
  • 通称: tên thông dụng (không phải tên tạm), thường do người dùng gọi.
  • 愛称: tên thân mật/biệt danh yêu thích; khác mục đích so với 仮称.
  • コードネーム: “mật danh”/“mã danh” trong phát triển; không nhất thiết là tên công khai sau này.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ghi trong tài liệu: 「仮称:〇〇」 hoặc 「〇〇(仮称)」.
  • Đi kèm danh từ: 仮称駅, 仮称プロジェクト, 仮称施設.
  • Trong thông báo: 仮称を公表する, 仮称で募集する, 仮称を変更する.
  • Lưu ý: 仮称 là nhãn tạm mang tính thủ tục; tránh nhầm với 通称/愛称 là tên gọi trong sử dụng hàng ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
正式名称 Đối nghĩa Tên chính thức Tên sau khi quyết định/công bố.
暫定名称 Đồng nghĩa gần Tên tạm thời Nhấn tính “tạm” theo thời gian.
通称 Liên quan Tên thường gọi Không phải tên tạm, là tên phổ dụng.
愛称 Liên quan Biệt danh thân mật Dùng cho chiến dịch, sản phẩm… hướng thiện cảm.
コードネーム Liên quan Mật danh Giai đoạn phát triển nội bộ.
名称未定 Liên quan Chưa quyết định tên Dạng ghi chú trung lập.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 仮: giả, tạm thời.
  • 称: xưng gọi, danh xưng.
  • Ghép nghĩa: 仮(tạm)+ 称(xưng)→ tên gọi tạm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông cáo báo chí Nhật, khi dự án còn chờ ý kiến công chúng, thường gắn “(仮称)” sau tên để người đọc hiểu đó chưa phải tên cuối cùng. Bạn cũng sẽ thấy mẫu biểu tiêu chuẩn “事業名(仮称)” kèm chú “後日変更の可能性あり”.

8. Câu ví dụ

  • 新駅の名称は仮称「東川駅」とする。
    Tên ga mới tạm thời là “Higashikawa”.
  • プロジェクトの仮称を決めて社内で共有した。
    Đã quyết định tên tạm của dự án và chia sẻ nội bộ.
  • この施設は仮称で募集を開始する。
    Cơ sở này bắt đầu tuyển với tên tạm thời.
  • 仮称を公表したが、変更の可能性もある。
    Đã công bố tên tạm nhưng vẫn có thể thay đổi.
  • 製品の仮称は「X-1」に決まった。
    Tên tạm của sản phẩm được quyết định là “X-1”.
  • 計画の仮称を巡って意見が分かれた。
    Ý kiến chia rẽ xung quanh tên tạm của kế hoạch.
  • 仮称は正式名称の決定までの目印だ。
    Tên tạm là dấu hiệu dùng cho tới khi quyết định tên chính thức.
  • 作品の仮称を付けて制作を進める。
    Gắn tên tạm cho tác phẩm rồi tiếp tục sản xuất.
  • 市は道路の仮称を発表した。
    Thành phố đã công bố tên tạm của con đường.
  • アプリは仮称のままβ版を公開した。
    Ứng dụng phát hành bản beta vẫn giữ tên tạm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仮称 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?