仮睡 [Phản Thụy]
かすい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngủ trưa; chợp mắt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngủ trưa; chợp mắt