Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仮橋
[Phản Kiều]
かりばし
🔊
Danh từ chung
cầu tạm; cầu tạm thời
Hán tự
仮
Phản
giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
橋
Kiều
cầu