仮拵え [Phản Dồn]
かりごしらえ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tạm bợ; tòa nhà tạm thời
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tạm bợ; tòa nhà tạm thời