仮差押え [Phản Sai Áp]

仮差し押さえ [Phản Sai Áp]

仮差し押え [Phản Sai Áp]

仮差押 [Phản Sai Áp]

かりさしおさえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

tạm giữ

Hán tự

Từ liên quan đến 仮差押え